logo

Phân tích chi tiết về giá, sản lượng và xu hướng thị trường ngày 23 tháng 10 năm 2025

Phân tích chi tiết về giá, sản lượng và xu hướng thị trường ngày 23 tháng 10 năm 2025

Thị trường thép thế giới đang ở giai đoạn then chốt, chịu sự tác động mạnh mẽ từ chính sách cắt giảm sản lượng của Trung Quốc và những biến động kinh tế vĩ mô toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn đầy đủ về các con số quan trọng và xu hướng định hình ngành thép.

I. CẬP NHẬT GIÁ THÉP CHI TIẾT HÔM NAY (23/10/2025)

Giá thép hôm nay cho thấy sự phân hóa theo khu vực và chủng loại, với xu hướng chung là sự ổn định hoặc tăng nhẹ trên các sàn giao dịch kỳ hạn, phản ánh kỳ vọng phục hồi.

1. Thép Cuộn Cán Nóng (HRC) – Mặt hàng được quan tâm nhất

Khu vực/Chỉ số Khoảng giá (USD/tấn) Thay đổi so với phiên trước Ghi chú
HRC LME (FOB China) Kỳ hạn $\sim 460$ Tăng nhẹ ($\sim +1.00$) Giá kỳ hạn tại London có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh chi phí đầu vào tăng.
HRC Mỹ (Midwest Spot) $\sim 800 - 815$ /st Ổn định/Tăng nhẹ ($\sim +5$) Duy trì ở mức cao nhờ chính sách bảo hộ và tồn kho thấp tại nhà máy.
HRC Trung Quốc (Giao ngay) $\sim 405 - 415$ (Ex-works) Tăng nhẹ Phục hồi nhờ kỳ vọng kích thích kinh tế và kiểm soát sản lượng.

2. Thép Xây dựng (Rebar) và Phôi Thép (Billet)

Khu vực/Chỉ số Khoảng giá (Đơn vị tương đương) Xu hướng gần nhất Tác động
Rebar SHFE Kỳ hạn $\sim 3,051$ NDT/tấn Tăng nhẹ ($\sim +0.49\%$) Được hỗ trợ bởi các chính sách thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng.
Phôi Thép (FOB Trung Quốc) $\sim 435 - 445$ USD/tấn Ổn định đến Tăng nhẹ Phản ánh chi phí quặng sắt tăng và nhu cầu tích trữ phôi.
Giá Thép Đầu Lạnh/Dây Thép $\sim 395 - 436$ USD/tấn Biến động nhẹ Tương đối ổn định, chịu tác động chính từ thị trường Trung Quốc.

Nhận định chung: Sự khác biệt lớn nhất vẫn nằm ở mức chênh lệch giá giữa các khu vực. Giá thép ở Mỹ vẫn cao gấp đôi so với Trung Quốc do các biện pháp thuế quan và chi phí sản xuất cao hơn.

II. SẢN LƯỢNG THÉP TOÀN CẦU: XU HƯỚNG GIẢM VÀ SỰ PHÂN TÁN

Theo dữ liệu mới nhất (thông thường là tháng trước), sản lượng thép thô toàn cầu vẫn đang trong giai đoạn điều chỉnh:

1. Sản lượng Thép Thô (Crude Steel)

Khu vực/Quốc gia Sản lượng Gần nhất (Tháng) Thay đổi (So với cùng kỳ năm trước) Ghi chú chính
Toàn cầu $\sim 145 - 150$ triệu tấn/tháng Giảm nhẹ ($\sim -1.6\%$) Sản lượng lũy kế vẫn giảm so với cùng kỳ năm trước, thể hiện sự chững lại.
Trung Quốc $\sim 75 - 78$ triệu tấn/tháng Giảm mạnh ($\sim -4.6\%$ đến $-6.9\%$) Giảm liên tiếp do chính sách kiểm soát sản lượng để đạt mục tiêu khí hậu và cân bằng thị trường.
Ấn Độ $\sim 12.5$ triệu tấn/tháng Tăng mạnh ($\sim +7.3\%$) Động lực tăng trưởng mạnh mẽ nhất, chủ yếu nhờ vào nhu cầu nội địa.
EU (27 nước) $\sim 10.2$ triệu tấn/tháng Giảm nhẹ ($\sim -1.8\%$) Nhu cầu năng lượng cao và kinh tế chậm lại tiếp tục đè nặng lên sản xuất.
Thổ Nhĩ Kỳ $\sim 3.2$ triệu tấn/tháng Tăng mạnh ($\sim +24.7\%$) Phục hồi ấn tượng sau giai đoạn khó khăn.

2. Phân tích Xu hướng Sản lượng

  • Sự thống trị giảm dần của Trung Quốc: Việc Trung Quốc quyết tâm cắt giảm sản lượng đang thay đổi cán cân cung cầu, tạo ra cơ hội xuất khẩu cho các quốc gia khác.

  • Sự nổi lên của Ấn Độ: Ấn Độ đang củng cố vị thế là động lực tăng trưởng mới của ngành thép toàn cầu, bù đắp một phần sự sụt giảm ở Trung Quốc.

  • Tỷ suất lợi nhuận thu hẹp: Mặc dù sản lượng giảm, nhiều nhà máy vẫn gặp khó khăn do chi phí nguyên liệu đầu vào tăng cao (quặng sắt, than) trong khi giá thép thành phẩm tăng chậm.

III. PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG VÀ YẾU TỐ VĨ MÔ CHỦ ĐẠO

1. Nguyên liệu Đầu vào (Raw Materials)

Mặt hàng Xu hướng Gần nhất Tác động
Quặng Sắt 62% Fe Tăng nhẹ/Phục hồi Nhu cầu tích trữ hàng của các nhà máy thép Trung Quốc trước kỳ vọng kích thích kinh tế.
Thép Phế liệu (Scrap) Tăng giá Nguồn cung thắt chặt ở một số thị trường (như Mỹ, Nhật Bản) và nhu cầu sản xuất bằng lò điện hồ quang (EAF) tăng.
Than Luyện Kim/Than Cốc Ổn định/Tăng nhẹ Chi phí năng lượng và sản xuất cao giữ giá ở mức hỗ trợ.

Kết luận về Nguyên liệu: Sự tăng giá của nguyên liệu đầu vào đang là một trong những yếu tố chính đẩy giá thép thành phẩm phục hồi.

2. Các Yếu tố Thương mại và Chính sách

  • Chính sách Kích thích của Trung Quốc (Tiêu điểm): Thị trường đang chờ đợi cụ thể về việc triển khai các dự án cơ sở hạ tầng và các biện pháp hỗ trợ thị trường bất động sản. Mọi tín hiệu tích cực đều được diễn giải là động lực tăng giá mạnh.

  • Bảo hộ Thương mại (CBAM & Thuế quan):

    • EU: Cơ chế CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon) đang tạo ra rào cản lớn về chi phí và thủ tục cho các nhà xuất khẩu thép sang EU. Đồng thời, việc siết chặt hạn ngạch nhập khẩu tiếp tục bảo vệ các nhà sản xuất thép Châu Âu.

    • Mỹ: Duy trì các mức thuế quan bảo hộ (Section 232) giúp giá thép nội địa Mỹ ổn định nhưng cũng là nguyên nhân gây ra sự chênh lệch giá lớn so với thị trường quốc tế.

  • Sự Kiện Địa chính trị: Bất ổn ở một số khu vực trên thế giới có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và vận tải, tạo ra rủi ro tăng giá đột ngột.

TÓM KẾT VÀ DỰ BÁO NGẮN HẠN

Thị trường thép toàn cầu hôm nay đang được định hình bởi sự giằng co giữa sức ép của nhu cầu yếu (đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản) và sự hỗ trợ từ chính sách cắt giảm sản lượng, chi phí nguyên vật liệu tăng cao.

  • Ngắn hạn (Quý 4): Giá thép dự kiến sẽ dao động với xu hướng tăng nhẹ do yếu tố chi phí (nguyên liệu) và kỳ vọng vào mùa xây dựng cuối năm ở một số thị trường.

  • Điểm mấu chốt: Khả năng phục hồi của giá thép phụ thuộc phần lớn vào tốc độ giải ngân vốn đầu tư công và sự phục hồi nhu cầu thực tế tại Trung Quốc.

Các doanh nghiệp nên theo dõi sát sao dữ liệu tồn kho, chi phí logistics và các thay đổi chính sách thương mại để có chiến lược mua bán và sản xuất hiệu quả.

Hỗ trợ Zalo