Bảng giá thép hình C 2022
Ngày đăng: 22/09/2022 -Thép hình C là sản phẩm sắt thép phổ biến trong ngành xây dựng, phổ biến hiện nay là thép hình C60, C80, C125, C120, C180, C300, C250, C150… Tùy theo yêu cầu của mỗi công trình sẽ cần lựa chọn loại thép hình chữ C có kích thước phù hợp, vì vậy hãy theo dõi bảng giá thép hình C 2022 để nắm bắt giá cả của thị trường.
Bảng giá thép hình C
Tên và kích thước sản phẩm | Độ dài (Cây) | Trọng lượng (Kg/Cây) | Đơn giá (VND/Kg) | Thành tiền (VND/Cây) |
Thép hình C kích thước 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13050 | 32896 |
Thép hình C kích thước 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13050 | 39552 |
Thép hình C kích thước 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13050 | 44631 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x1.8 | 6m | 3.4 | 13050 | 44370 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13050 | 47894 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13050 | 57290 |
Thép hình C kích thước 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13050 | 85217 |
Thép hình C kích thước 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13050 | 38498 |
Thép hình C kích thước 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13050 | 50634 |
Thép hình C kích thước 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13050 | 78692 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13050 | 37715 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13050 | 44892 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13050 | 32756 |
Thép hình C kích thước 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13050 | 54288 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13050 | 51287 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13050 | 44109 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13050 | 64337 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13050 | 72689 |
Thép hình C kích thước 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13050 | 91872 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13050 | 56768 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13050 | 62901 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13050 | 68904 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13050 | 77778 |
Thép hình C kích thước 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13050 | 98397 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13050 | 61335 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13050 | 58856 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13050 | 64337 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13050 | 72689 |
Thép hình C kích thước 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13050 | 91872 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13050 | 62379 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13050 | 69035 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13050 | 77778 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13050 | 85478 |
Thép hình C kích thước 180x65x20x3.2 | 6m | 8.3 | 13050 | 108315 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x1.8 | 6m | 5.2 | 13050 | 67860 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13050 | 75168 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13050 | 82346 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13050 | 93177 |
Thép hình C kích thước 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13050 | 118103 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13050 | 81302 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13050 | 93047 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13050 | 100877 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13050 | 111317 |
Thép hình C kích thước 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13050 | 128021 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13050 | 89523 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13050 | 102443 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13050 | 112100 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13050 | 132197 |
Thép hình C kích thước 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13050 | 141071 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13050 | 97092 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13050 | 114318 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13050 | 123845 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13050 | 147596 |
Thép hình C kích thước 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13050 | 157514 |
Phân loại thép hình C
Thép hình chữ C trên thị trường hiện nay gồm có 2 loại là thép C mạ kẽm và thép C đen hàn. Mỗi loại thép có những đặc trưng như sau:
- Thép C mạ kẽm là dòng sản phẩm có mạ kẽm bên ngoài, bề mặt nhẵn, sạch, độ dày đồng đều. Nhờ lớp mạ kẽm này nên thép C mạ có khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Tính thẩm mỹ của sản phẩm cũng được đánh giá cao. Ngoài ra, độ cứng, độ bền, khả năng chịu lực của thép hình C mạ kẽm cũng rất tốt.
- Thép C đen là dòng sản phẩm không có lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ. Vì thế, loại thép này vẫn có màu sắc đặc trưng của cacbon trong thép là đen hoặc xanh đen. Ưu điểm nổi bật của dòng thép hình C này là rất cứng chắc, chịu được lực tác động mạnh. Ngoài ra, giá thép hình C đen rẻ hơn thép C mạ kẽm, giúp tiết kiệm chi phí cho công trình.
Bảng tra quy cách thép hình c
a x b x r | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 |
C80x40x10 | 1,62 | 1,88 | 2,00 | 2,38 | 2,62 | 2,86 | 2,98 | 3,21 | 3,55 | ||
C80x40x15 | 1,72 | 1,99 | 2,12 | 2,51 | 2,78 | 3,03 | 3,16 | 3,4 | 3,77 | ||
C80x50x10 | 1,81 | 2,1 | 2,24 | 2,66 | 2,93 | 3,2 | 3,34 | 3,6 | 4 | ||
C80x50x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | ||
C100x40x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | 4,48 | 4,78 |
C100x45x13 | 1,96 | 2,27 | 2,43 | 2,89 | 3,19 | 3,48 | 3,63 | 3,92 | 4,34 | 4,62 | 4,93 |
C100x45x15 | 2 | 2,32 | 2,47 | 2,94 | 3,24 | 3,55 | 3,7 | 4 | 4,43 | 4,71 | 5,03 |
C100x45x20 | 2,09 | 2,42 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x13 | 2,06 | 2,38 | 2,55 | 3,03 | 3,34 | 3,65 | 3,81 | 4,11 | 4,56 | 4,86 | 5,18 |
C100x50x15 | 2,09 | 2,43 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x20 | 2,19 | 2,54 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 |
C120x45x15 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 | ||
C120x45x20 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x15 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x20 | 2,95 | 3,51 | 3,88 | 4,24 | 4,42 | 4,78 | 5,31 | 5,66 | 6,04 | ||
C125x45x15 | 2,77 | 3,3 | 3,64 | 3,98 | |||||||
C125x45x20 | 2,89 | 3,44 | 3,8 | 4,15 | |||||||
C140x50x15 | 3,65 | 4,03 | 4,41 | 4,6 | 4,98 | 5,53 | 5,89 | 6,29 | |||
C140x50x20 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C140x60x15 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | |||
C140x60x20 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | |||
C150x50x15 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C150x50x20 | 3,3 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | ||
C150x60x15 | 3,42 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | ||
C150x60x20 | 3,53 | 4,21 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,83 | 7,29 | ||
C150x65x15 | 3,53 | 4213 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,84 | 7,29 | ||
C150x65x20 | 3,65 | 4,35 | 4,82 | 5,28 | 5,5 | 5,96 | 6,63 | 7,07 | 7,54 |
Địa chỉ mua thép hình C uy tín, giá cạnh tranh
Thanh bình htc là địa chỉ phân phối sắt thép công nghiệp chính hãng uy tín hàng đầu hiện nay, có hàng loạt đại lý, hệ thống, kho hàng phân phối thép trên toàn quốc. Nhờ đó, Quý khách hàng ở bất kỳ tỉnh thành nào cũng có thể dễ dàng mua sắt thép, đặc biệt là thép hình C dựa theo bảng giá thép hình C
Chúng tôi tự tin cung cấp số lượng lớn sắt thép xây dựng, đặc biệt là thép hình C cam kết:
- Cung cấp các sản phẩm đúng tiêu chuẩn kích thước, quy cách, trọng lượng của nhà sản xuất. Mẫu mã, số lượng hàng theo đúng yêu cầu của bên mua. Tiêu chuẩn thép hình C đảm bảo mới 100% do nhà máy sản xuất, chưa qua sử dụng.
- Nếu trường hợp thép hình C có lỗi từ nhà sản xuất, nằm ngoài quy phạm dung sai nhà máy cho phép, Thép Thanh Danh chấp nhận đổi – trả hàng. Hàng trả lại chỉ cần đảm bảo đúng như lúc giao nhận, không gỉ sét, không bám dính sơn, còn nguyên dạng, không cắt xẻ…
- Cam kết phân phối thép chữ C giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Đi kèm với đó là các chính sách ưu đãi giá hấp dẫn với chiết khấu cao.
Trên đây là các thông tin về kích thước, trọng lượng, báo giá, bảng giá thép hình C … Với bài viết này sẽ cung cấp các kiến thức hữu ích cho khách hàng. Để được tư vấn và nhận báo giá thép hình C chính xác, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Số 109, Ngõ 53 Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà nội
Điện thoại: (+84)43877 1887 – Fax: (+84)43655 8116
Hotline: 0913239536 – 0913239535
Website: www.thanhbinhhtc.com.vn
Bài viết liên quan
- Đơn giá thi công nhà xưởng bằng khung thép tiền chế
- Định hướng quy hoạch ngành thép năm 2017
- Điện tăng, xăng tăng, giá sắt thép cũng tăng
- Để đảm bảo khách quan, Bộ Công Thương thuê chuyên gia nước ngoài tư vấn quy hoạch ngành thép
- Đầu tháng 2 : Việt Nam tiếp tục nhập siêu sắt thép
- Đầu năm 2017 sức hút từ lợi nhuận của ngành công nghiệp thép
- Đánh giá chất lượng thép để đảm bảo ngôi nhà vững chắc
- [CẬP NHẬT MỚI NHẤT] BẢNG BÁO GIÁ CÁT XÂY DỰNG HÔM NAY NĂM 2019
- Xuất khẩu thép mạ kẽm nhúng nóng của Mỹ trong tháng 8 tăng
- Xuất khẩu thép của Trung Quốc tăng 49,2%
- Xuất khẩu thép cây của Thổ Nhĩ Kỳ bất ngờ giảm mạnh ở Mỹ
- Xuất khẩu thép bán thành phẩm của Nhật giảm xuống 381.559 tấn
- Xu hướng giá thép đầu năm 2020 trong tình hình xảy ra Coronavirus
- Xe goong trong khai thác than trong lò tại mỏ than Nam Mẫu
- Xe Goòng Trẻ Em Radio Flyer RFR32