Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình năm 2020
Ngày đăng: 19/10/2020 -Thép hình hiện nay có giá bao nhiêu? Và biến động như thế nào trong năm 2020? Cùng Thanhbinhhtc.com.vn cập nhật bảng báo giá thép hình H, I, U, V đầy đủ chi tiết nhất nhé!
Thép hình là 1 trong những loại thép được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Loại thép này thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng, kết cấu kĩ thuật, đòn cân, xây dựng cầu đường, ngành công nghiệp đóng tàu,…. Với ứng dụng phổ biến như vậy nên thép hình được phân phối 1 cách rộng rãi trên thị trường hiện nay. Và vấn đề mà nhiều người thắc mắc đó chính là thép hình có giá bao nhiêu? Có đắt không?
Để quý khách hàng có thể nắm được cho mình mức giá mới và chính xác nhất. Thì thephanoi.com.vn xin cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2020. Mời tất cả quý khách hàng cùng chú ý theo dõi!
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình năm 2020
Cũng giống như nhiều mặt hàng khác trên thị trường hiện nay. Thép nói chung và thép hình nói riêng cũng có nhiều yếu tố khác nhau tác động ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm này. Đó là những yếu tố nào?
Thứ nhất: Loại thép hình
Chắc hẳn các bạn cũng đã biết thì thép hình có nhiều loại khác nhau. Có thể kể đến đó là thép hình H, U, I, V,… Và khi đã phân ra các sản phẩm khác nhau như vậy thì chắc hẳn sẽ có giá thành khác nhau.
Thứ 2: Đơn vị phân phối
Và yếu tố tiếp theo ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm đó là đơn vị phân phối sản phẩm. Đây là 1 trong những yếu tố ảnh hưởng rất nhiều đến giá thành của sản phẩm. Bởi giữa các nhà máy, công ty, đại lí các cấp sẽ có giá thành khác nhau. Cụ thể, với các nhà máy sẽ có giá thành tốt nhất sau đó là đến công ty, rồi đến đại lí cấp 1, rồi cấp 2,….
Thứ 3: Biến động thị trường
Cuối cùng đó chính là biến động trên thị trường. Trong năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid thì các sản phẩm đều có dấu hiệu giảm mạnh. Và thép hình cũng không ngoại lệ, tuy nhiên không đáng kể.
Bảng báo giá thép hình chính xác, mới nhất 2020
Trên đây là các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến giá thành của thép hình tại Việt Nam năm 2020. Và để quý khách hàng có thể nắm được 1 cách cụ thể nhất thì thephanoi.com.vn sẽ cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất ngay dưới đây.
Bảng báo giá thép hình I
STT
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài (m)
|
Trọng lượng (kg)
|
Giá chưa VAT (đ/kg)
|
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT (đ/kg)
|
Tổng giá có VAT
|
1
|
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m
|
6
|
56.8
|
10.909
|
619.631
|
12.000
|
681.594
|
2
|
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m
|
6
|
69
|
10.909
|
752.721
|
12.000
|
827.993
|
3
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m
|
12
|
168
|
11.818
|
1.985.424
|
13.000
|
2.183.966
|
4
|
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m
|
12
|
367.2
|
11.818
|
4.339.570
|
13.000
|
4.773.527
|
5
|
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m
|
12
|
255.6
|
11.818
|
3.020.681
|
13.000
|
3.322.749
|
6
|
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m
|
12
|
355.2
|
11.818
|
4.197.754
|
13.000
|
4.617.529
|
7
|
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m
|
12
|
681.6
|
11.818
|
8.055.149
|
13.000
|
8.860.664
|
8
|
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m
|
12
|
440.4
|
11.818
|
5.204.647
|
13.000
|
5.725.112
|
9
|
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m
|
12
|
595.2
|
11.818
|
7.034.074
|
13.000
|
7.737.481
|
10
|
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m
|
12
|
1284
|
11.818
|
15.174.312
|
13.000
|
16.691.743
|
11
|
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m
|
12
|
792
|
11.818
|
9.359.856
|
13.000
|
10.295.842
|
12
|
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m
|
12
|
912
|
11.818
|
10.778.016
|
13.000
|
11.855.818
|
13
|
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m
|
12
|
1368
|
11.818
|
16.167.024
|
13.000
|
17.783.726
|
Bảng giá thép hình U
STT
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài (m)
|
Trọng lượng (kg)
|
Giá chưa VAT (đ/kg)
|
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT (đ/kg)
|
Tổng giá có VAT
|
1
|
Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m
|
6
|
42.3
|
11.818
|
499.901
|
13.000
|
549.892
|
2
|
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m
|
6
|
51.54
|
11.818
|
609.100
|
13.000
|
670.010
|
3
|
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m
|
6
|
62.4
|
11.818
|
737.443
|
13.000
|
811.188
|
4
|
Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m
|
6
|
73.8
|
11.818
|
872.168
|
13.000
|
959.385
|
5
|
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m
|
12
|
232.2
|
11.818
|
2.744.140
|
13.000
|
3.018.554
|
6
|
Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m
|
12
|
174
|
11.818
|
2.056.332
|
13.000
|
2.261.965
|
7
|
Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m
|
12
|
208.8
|
11.818
|
2.467.598
|
13.000
|
2.714.358
|
8
|
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m
|
12
|
220.8
|
11.818
|
2.609.414
|
13.000
|
2.870.356
|
9
|
Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m
|
12
|
330
|
11.818
|
3.899.940
|
13.000
|
4.289.934
|
10
|
Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m
|
12
|
414
|
11.818
|
4.892.652
|
13.000
|
5.381.917
|
Bảng giá thép hình H
STT
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài (m)
|
Trọng lượng (kg)
|
Giá chưa VAT (đ/kg)
|
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT (đ/kg)
|
Tổng giá có VAT
|
1
|
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m
|
12
|
206.4
|
11.818
|
2.439.235
|
13.000
|
2.683.159
|
2
|
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m
|
12
|
285.6
|
11.818
|
3.375.221
|
13.000
|
3.712.743
|
3
|
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m
|
12
|
378
|
11.818
|
4.467.204
|
13.000
|
4.913.924
|
4
|
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m
|
12
|
484.8
|
11.818
|
5.729.366
|
13.000
|
6.302.303
|
5
|
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m
|
12
|
598.8
|
11.818
|
7.076.618
|
13.000
|
7.784.280
|
6
|
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m
|
12
|
868.8
|
11.818
|
10.267.478
|
13.000
|
11.294.226
|
7
|
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m
|
12
|
1128
|
11.818
|
13.330.704
|
13.000
|
14.663.774
|
8
|
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m
|
12
|
956.4
|
11.818
|
11.302.735
|
13.000
|
12.433.009
|
9
|
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m
|
12
|
1644
|
11.818
|
19.428.792
|
13.000
|
21.371.671
|
10
|
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m
|
12
|
2064
|
11.818
|
24.392.352
|
13.000
|
26.831.587
|
11
|
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m
|
12
|
1488
|
11.818
|
17.585.184
|
13.000
|
19.343.702
|
Bảng báo giá thép hình V
STT
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài (m)
|
Trọng lượng (kg)
|
Giá chưa VAT (đ/kg)
|
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT (đ/kg)
|
Tổng giá có VAT
|
1
|
Thép V 30 x 30 x 3 x 6m
|
6
|
8.16
|
12.000
|
97.920
|
13.200
|
107.712
|
2
|
Thép V 40 x 40 x 4 x 6m
|
6
|
14.52
|
12.000
|
174.240
|
13.200
|
191.664
|
3
|
Thép V 50 x 50 x 3 x 6m
|
6
|
13.92
|
12.000
|
167.040
|
13.200
|
183.744
|
4
|
Thép V 50 x 50 x 4 x 6m
|
6
|
18.3
|
12.000
|
219.600
|
13.200
|
241.560
|
5
|
Thép V 50 x 50 x 5 x 6m
|
6
|
22.62
|
12.000
|
271.440
|
13.200
|
298.584
|
6
|
Thép V 50 x 50 x 6 x 6m
|
6
|
28.62
|
12.000
|
343.440
|
13.200
|
377.784
|
7
|
Thép V 60 x 60 x 4 x 6m
|
6
|
21.78
|
12.000
|
261.360
|
13.200
|
287.496
|
8
|
Thép V 60 x 60 x 5 x 6m
|
6
|
27.42
|
12.000
|
329.040
|
13.200
|
361.944
|
9
|
Thép V 63 x 63 x 5 x 6m
|
6
|
28.92
|
12.000
|
347.040
|
13.200
|
381.744
|
10
|
Thép V 63 x 63 x 6 x 6m
|
6
|
34.32
|
12.000
|
411.840
|
13.200
|
453.024
|
11
|
Thép V 70 x 70 x 6 x 12m
|
12
|
76.68
|
12.000
|
920.160
|
13.200
|
1.012.176
|
12
|
Thép V 75 x 75 x 6 x 12m
|
12
|
82.68
|
12.000
|
992.160
|
13.200
|
1.091.376
|
13
|
Thép V 70 x 70 x 7 x 12m
|
12
|
88.68
|
12.000
|
1.064.160
|
13.200
|
1.170.576
|
14
|
Thép V 75 x 75 x 7 x 12m
|
12
|
95.52
|
12.273
|
1.172.317
|
13.500
|
1.289.549
|
15
|
Thép V 80 x 80 x 6 x 12m
|
12
|
88.32
|
12.273
|
1.083.951
|
13.500
|
1.192.346
|
16
|
Thép V 80 x 80 x 7 x 12m
|
12
|
102.12
|
12.273
|
1.253.319
|
13.500
|
1.378.651
|
17
|
Thép V 80 x 80 x 8 x 12m
|
12
|
115.8
|
12.273
|
1.421.213
|
13.500
|
1.563.335
|
18
|
Thép V 90 x 90 x 6 x 12m
|
12
|
100.2
|
12.273
|
1.229.755
|
13.500
|
1.352.730
|
19
|
Thép V 90 x 90 x 7 x 12m
|
12
|
115.68
|
12.273
|
1.419.741
|
13.500
|
1.561.715
|
20
|
Thép V 100 x 100 x 8 x 12m
|
12
|
146.4
|
12.273
|
1.796.767
|
13.500
|
1.976.444
|
21
|
Thép V 100 x 100 x 10 x 12m
|
12
|
181.2
|
12.273
|
2.223.868
|
13.500
|
2.446.254
|
22
|
Thép V 120 x 120 x 8 x 12m
|
12
|
176.4
|
12.273
|
2.164.957
|
13.500
|
2.381.453
|
23
|
Thép V 120 x 120 x 10 x 12m
|
12
|
219.12
|
12.273
|
2.689.260
|
13.500
|
2.958.186
|
24
|
Thép V 120 x 120 x 12 x 12m
|
12
|
259.2
|
12.273
|
3.181.162
|
13.500
|
3.499.278
|
25
|
Thép V 130 x 130 x 10 x 12m
|
12
|
237
|
12.273
|
2.908.701
|
13.500
|
3.199.571
|
26
|
Thép V 130 x 130 x 12 x 12m
|
12
|
280.8
|
12.273
|
3.446.258
|
13.500
|
3.790.884
|
27
|
Thép V 150 x 150 x 10 x 12m
|
12
|
274.8
|
12.273
|
3.372.620
|
13.500
|
3.709.882
|
28
|
Thép V 150 x 150 x 12 x 12m
|
12
|
327.6
|
12.273
|
4.020.635
|
13.500
|
4.422.698
|
29
|
Thép V 150 x 150 x 15 x 12m
|
12
|
405.6
|
12.273
|
4.977.929
|
13.500
|
5.475.722
|
30
|
Thép V 175 x 175 x 15 m 12m
|
12
|
472.8
|
12.273
|
5.802.674
|
13.500
|
6.382.942
|
31
|
Thép V 200 x 200 x 15 x 12m
|
12
|
543.6
|
12.273
|
6.671.603
|
13.500
|
7.338.763
|
32
|
Thép V 200 x 200 x 20 x 12m
|
12
|
716.4
|
12.273
|
8.792.377
|
13.500
|
9.671.615
|
33
|
Thép V 200 x 200 x 25 x 12m
|
12
|
888
|
12.273
|
10.898.424
|
13.500
|
11.988.266
|
Trên đây là bảng báo giá thép hình đầy đủ và chi tiết nhất năm 2020 của Thanhbinhhtc.com.vn. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì về giá hay có nhu cầu về sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn hướng dẫn 1 cách cụ thể chi tiết nhất. Xin cảm ơn!
Bài viết liên quan
- Xuất khẩu thép mạ kẽm nhúng nóng của Mỹ trong tháng 8 tăng
- Xuất khẩu thép của Trung Quốc tăng 49,2%
- Xuất khẩu thép cây của Thổ Nhĩ Kỳ bất ngờ giảm mạnh ở Mỹ
- Xuất khẩu thép bán thành phẩm của Nhật giảm xuống 381.559 tấn
- Xu hướng giá thép đầu năm 2020 trong tình hình xảy ra Coronavirus
- Xe goong trong khai thác than trong lò tại mỏ than Nam Mẫu
- Xe Goòng Trẻ Em Radio Flyer RFR32
- Xe goòng 2 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 15 tấn, 20 tấn
- Xây Dựng Nhà Xưởng Thép Tiền Chế Đẹp 2022
- Xây dựng khung thép là gì?
- Xà Gồ Là Gì? Mọi Thứ Cần Biết Trước Khi Mua Xà Gồ
- XÀ GỒ DẬP – C DẬP
- Việt Nam nhập khẩu phế liệu nhiều nhất ở nước nào ?
- Việt Nam có nên làm thép hay không
- Vì sao sắt thép trong xây dựng không bôi mỡ?