Thép Hình
Bảng giá thép hình mới nhất 2021
Thanh Bình HTC xin gửi đến quý khách hàng Bảng Báo Giá Thép Hình V U I H mới nhất năm 2021
Liên hệ tư vấn : 0913.239.536 – 0913.239.535
Bảng giá thép hình mới nhất 2021
Thanh Bình HTC gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất hiện nay, tuy nhiên có thể bảng giá không còn đúng với thời điểm hiện tại quý khách đang check, vì giá thép hình còn phụ thuộc vào thị trường, nguồn hàng, vị trí địa lý. Để tham khảo các loại thép hình, cũng như bảng giá hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ đến : 0913.239.536 – 0913.239.535
Bảng giá thép hình I mới nhất
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 12.909 | 733.231 | 14.2 | 806.554 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 12.909 | 890.721 | 14.2 | 979.793 |
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 14.273 | 2.397.864 | 15.7 | 2.637.650 |
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 15.636 | 5.741.539 | 17.2 | 6.315.693 |
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 14.455 | 3.694.698 | 15.901 | 4.064.168 |
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 14.545 | 5.166.384 | 16 | 5.683.022 |
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 14.909 | 10.161.974 | 16.4 | 11.178.172 |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 14.545 | 6.405.618 | 16 | 7.046.180 |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 14.545 | 8.657.184 | 16 | 9.522.902 |
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 14.909 | 19.143.156 | 16.4 | 21.057.472 |
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 14.727 | 11.663.784 | 16.2 | 12.830.162 |
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 15.818 | 14.426.016 | 17.4 | 15.868.618 |
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 14.545 | 19.897.560 | 16 | 21.887.316 |
Bảng giá thép hình U (U-Channel) mới nhất
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m | 6 | 42.3 | 13.636 | 576.803 | 15 | 634.483 |
2 | Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m | 6 | 51.54 | 13.364 | 688.781 | 14.7 | 757.659 |
3 | Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m | 6 | 62.4 | 13.182 | 822.557 | 14.5 | 904.812 |
4 | Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m | 6 | 73.8 | 13.636 | 1.006.337 | 15 | 1.106.970 |
5 | Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m | 12 | 232.2 | 13.727 | 3.187.409 | 15.1 | 3.506.150 |
6 | Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m | 12 | 174 | 13.182 | 2.293.668 | 14.5 | 2.523.035 |
7 | Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m | 12 | 208.8 | 14.091 | 2.942.201 | 15.5 | 3.236.421 |
8 | Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m | 12 | 220.8 | 14.273 | 3.151.478 | 15.7 | 3.466.626 |
9 | Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m | 12 | 330 | 14.545 | 4.799.850 | 16 | 5.279.835 |
10 | Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m | 12 | 414 | 14.545 | 6.021.630 | 16 | 6.623.793 |
11 | Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m | 12 | 708 | 14.545 | 10.297.860 | 16 | 11.327.646 |
Bảng giá thép hình H ( H – Beam)
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m | 12 | 206.4 | 14.091 | 2.908.382 | 15.5 | 3.199.221 |
2 | Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 285.6 | 14.091 | 4.024.390 | 15.5 | 4.426.829 |
3 | Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m | 12 | 378 | 14.091 | 5.326.398 | 15.5 | 5.859.038 |
4 | Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m | 12 | 484.8 | 15 | 7.272.000 | 16.5 | 7.999.200 |
5 | Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 598.8 | 14.091 | 8.437.691 | 15.5 | 9.281.460 |
6 | Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m | 12 | 868.8 | 14.091 | 12.242.261 | 15.5 | 13.466.487 |
7 | Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m | 12 | 1128 | 14.091 | 15.894.648 | 15.5 | 17.484.113 |
8 | Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m | 12 | 956.4 | 14.091 | 13.476.632 | 15.5 | 14.824.296 |
9 | Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m | 12 | 1644 | 14.091 | 23.165.604 | 15.5 | 25.482.164 |
10 | Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m | 12 | 2064 | 14.091 | 29.083.824 | 15.5 | 31.992.206 |
11 | Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m | 12 | 1488 | 14.091 | 20.967.408 | 15.5 | 23.064.149 |
Bảng giá thép hình V ( hình L ) (Equal Angle)
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Thép V 30 x 30 x 3 x 6m | 6 | 8.16 | 12.636 | 103.11 | 13.9 | 113.421 |
2 | Thép V 40 x 40 x 4 x 6m | 6 | 14.52 | 12.273 | 178.204 | 13.5 | 196.024 |
3 | Thép V 50 x 50 x 3 x 6m | 6 | 13.92 | 12.273 | 170.84 | 13.5 | 187.924 |
4 | Thép V 50 x 50 x 4 x 6m | 6 | 18.3 | 12.273 | 224.596 | 13.5 | 247.055 |
5 | Thép V 50 x 50 x 5 x 6m | 6 | 22.62 | 12.273 | 277.615 | 13.5 | 305.377 |
6 | Thép V 50 x 50 x 6 x 6m | 6 | 26.58 | 13.727 | 364.864 | 15.1 | 401.35 |
7 | Thép V 60 x 60 x 4 x 6m | 6 | 21.78 | 14.091 | 306.902 | 15.5 | 337.592 |
8 | Thép V 60 x 60 x 5 x 6m | 6 | 27.3 | 13.909 | 379.716 | 15.3 | 417.687 |
9 | Thép V 63 x 63 x 5 x 6m | 6 | 28.86 | 13.909 | 401.414 | 15.3 | 441.555 |
10 | Thép V 63 x 63 x 6 x 6m | 6 | 34.32 | 13.909 | 477.357 | 15.3 | 525.093 |
11 | Thép V 70 x 70 x 6 x 12m | 12 | 76.68 | 13.818 | 1.059.564 | 15.2 | 1.165.521 |
12 | Thép V 75 x 75 x 6 x 12m | 12 | 82.68 | 13.818 | 1.142.472 | 15.2 | 1.256.719 |
13 | Thép V 70 x 70 x 7 x 12m | 12 | 88.68 | 13.909 | 1.233.450 | 15.3 | 1.356.795 |
14 | Thép V 75 x 75 x 7 x 12m | 12 | 95.52 | 13.909 | 1.328.588 | 15.3 | 1.461.446 |
15 | Thép V 80 x 80 x 6 x 12m | 12 | 88.32 | 13.909 | 1.228.443 | 15.3 | 1.351.287 |
16 | Thép V 80 x 80 x 7 x 12m | 12 | 102.12 | 13.909 | 1.420.387 | 15.3 | 1.562.426 |
17 | Thép V 80 x 80 x 8 x 12m | 12 | 115.8 | 13.909 | 1.610.662 | 15.3 | 1.771.728 |
18 | Thép V 90 x 90 x 6 x 12m | 12 | 100.2 | 13.909 | 1.393.682 | 15.3 | 1.533.050 |
19 | Thép V 90 x 90 x 7 x 12m | 12 | 115.68 | 13.909 | 1.608.993 | 15.3 | 1.769.892 |
20 | Thép V 100 x 100 x 8 x 12m | 12 | 146.4 | 14 | 2.049.600 | 15.4 | 2.254.560 |
21 | Thép V 100 x 100 x 10 x 12m | 12 | 181.2 | 14 | 2.536.800 | 15.4 | 2.790.480 |
22 | Thép V 120 x 120 x 8 x 12m | 12 | 176.4 | 14.182 | 2.501.705 | 15.6 | 2.751.875 |
23 | Thép V 120 x 120 x 10 x 12m | 12 | 219.12 | 14.182 | 3.107.560 | 15.6 | 3.418.316 |
24 | Thép V 120 x 120 x 12 x 12m | 12 | 259.2 | 14.182 | 3.675.974 | 15.6 | 4.043.572 |
25 | Thép V 130 x 130 x 10 x 12m | 12 | 237 | 14.182 | 3.361.134 | 15.6 | 3.697.247 |
26 | Thép V 130 x 130 x 12 x 12m | 12 | 280.8 | 14.182 | 3.982.306 | 15.6 | 4.380.536 |
27 | Thép V 150 x 150 x 10 x 12m | 12 | 274.8 | 14.364 | 3.947.227 | 15.8 | 4.341.950 |
28 | Thép V 150 x 150 x 12 x 12m | 12 | 327.6 | 14.364 | 4.705.646 | 15.8 | 5.176.211 |
29 | Thép V 150 x 150 x 15 x 12m | 12 | 405.6 | 14.364 | 5.826.038 | 15.8 | 6.408.642 |
30 | Thép V 175 x 175 x 15 m 12m | 12 | 472.8 | 14.364 | 6.791.299 | 15.8 | 7.470.429 |
31 | Thép V 200 x 200 x 15 x 12m | 12 | 543.6 | 14.364 | 7.808.270 | 15.8 | 8.589.097 |
32 | Thép V 200 x 200 x 20 x 12m | 12 | 716.4 | 14.364 | 10.290.370 | 15.8 | 11.319.407 |
33 | Thép V 200 x 200 x 25 x 12m | 12 | 888 | 14.364 | 12.755.232 | 15.8 | 14.030.755 |
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thép hình phụ thuộc vào từng loại thép hình chữ L, chữ U, chữ H, chữ I, hình hộp, dạng ống, tùy thuộc vào số lượng, vị trí địa lý mà chúng tôi sẽ báo giá khác nhau. Tuy nhiên chúng tôi cam kết giá thép hình chỗ chúng tôi luôn rẻ nhất thị trường
ThanhBinhHtc là một công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sắt thép Việt Nam, đặc biệt chúng tôi còn được biết đến là đơn vị cung cấp thép hình giá rẻ, chất lượng, uy tín, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu nhất thị trường, được rất nhiều doanh nghiệp tin tưởng hợp tác. Trong suốt nhiều năm làm nghề, Thanh Bình đã hợp tác với hàng ngàn khách hàng, hàng loạt các công ty, doanh nghiệp lớn nhỏ. Không chỉ riêng khu vực tại Hà Nội, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc,… chúng tôi còn cung cấp nguồn thép hình chất lượng cao ở khắp các tỉnh thành trên cả nước. Chỉ cần bạn có nhu cầu, chúng tôi sẽ sẵn sàng phục vụ bạn.
Địa chỉ liên hệ :
Số 109, Ngõ 53 Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà nội
Hotline: 0913239536 – 0913239535
Email: sales@thanhbinhhtc.com.vn