Thép Tấm

Bảng báo giá thép tấm mới nhất 2021

Với hơn 50 năm cung cấp các loại thép tấm với đầy đủ kích thước, chất lượng đạt chuẩn quốc tế. Cam kết chất lượng tốt nhất, có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng, có chứng chỉ CO, CQ

Giao hàng toàn quốc, giao hàng trong ngày, miễn phí vận chuyển

Chúng tôi cung cấp thép tấm, thép hình ở 64 tỉnh thành trên toàn quốc : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Ninh Thuận, Lâm Đồng, Nha Trang – Khánh Hòa, Đà Nẵng, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu….. và nhiều tỉnh thành khác nữa

Bảng giá thép tấm mới nhất, Giá tấm 1.5 ly, giá tấm 2 ly, giá tấm gân, giá tấm lá, giá tấm mạ kẽm, giá tấm S400, giá tấm Q345B, tấm Trung Quốc được cập nhật liên tục hằng ngày. Công ty Thanh Bình HTC Việt Nam chuyên cung cấp các loại thép tấm các loại giá rẻ, thủ tục nhanh gọn, thanh toán linh hoạt, hỗ trợ vận chuyển tận nơi, chuyên nghiệp, uy tín. Bạn đang băn khoăn về vấn đề nên chọn loại vật liệu xây dựng nào, bạn đang đau đầu vì chưa tính toán được số lượng vật liệu cần dùng cho công trình và đơn giá bao nhiêu, bạn đang chưa biết công ty nào cung cấp thép tấm uy tín, giá rẻ.

Nếu bạn đang có những lo lắng đó thì hãy để Thanh Bình HTC giải quyết nỗi lo cho bạn. Công ty chúng tôi chuyên thép tấm giá rẻ nhất định là một giải pháp tối ưu nhất cho bạn. Chúng tôi đã cập nhật bảng giá thép tấm hôm nay mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo.

Báo giá thép tấm 2021 của Thanh Bình HTC

Thanh Bình HTC là một công ty có hơn 50 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, đặc biệt chúng tôi còn được biết đến là đơn vị cung cấp thép tấm số lượng lớn, uy tín, giá rẻ nhất thị trường, được rất nhiều doanh nghiệp tin tưởng hợp tác. Trong hơn 50 năm qua, Thanh Bình HTC đã hợp tác với hàng ngàn khách hàng, cung cấp nguyên vật liệu cho hàng loạt các công trình lớn nhỏ. Không chỉ riêng khu vực tại HN, Thái Nguyên, Bắc Giang, Vĩnh Phúc ,… chúng tôi còn cung cấp thép tấm đi khắp các tỉnh thành trên cả nước. Chỉ cần bạn có nhu cầu, chúng tôi sẽ sẵn sàng phục vụ bạn.

Hiểu rõ được tình hình thị trường thép tấm hiện nay cũng như nhu cầu thiết yếu của khách hàng, nên giá thép tấm tại Thanh Bình HTC luôn thấp so với các đơn vị thép tấm khác.

Một số loại thếp tấm mà chúng tôi đang cung cấp :

✅ Thép tấm 1 ly, 1,2 ly, 1,4ly, 1,5 ly, 1,8 ly, 2 ly, 2,5 ly, 3 ly,…

✅ Thép tấm chịu nhiệt A515 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly

✅ Thép tấm chịu nhiệt A516 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly

✅ Thép tấm ss400 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly

✅ Thép tấm A572 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly

✅ Thép tấm A36 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly

✅ Thép tấm chịu nhiệt Q345R 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly

✅  Thép tấm gân, tấm inox, tấm mạ kẽm, tấm đục lỗ, tấm chống trượt

✅ Thép tấm S400/ A36, Q345B/ A572

✅ Thép tấm nhập khẩu

✅ Thép tấm Trung Quốc, tấm Hàn Quốc, tấm Nhật, tấm Nga,…

✅ Thép tấm đen, tấm mỏng, tấm lò xo, tấm mạ điện, tấm chống gỉ,…

Và sau đây là chi tiết bảng báo giá thép tấm của Thanh Bình HTC. Tùy thuộc vào từng loại thép tấm cũng như số lượng bạn muốn mua mà chúng tôi có giá thép tấm khác nhau. Tuy nhiên chúng tôi cam kết chất lượng thép, cam kết đủ số lượng, đủ cân nặng, giao hàng tận nơi và giá thép tấm là cạnh tranh nhất thị trường. Thanh Bình HTC xin gửi đến quý khách bảng giá thép tấm hôm nay mới nhất.

BẢNG GIÁ THÉP TẤM HÔM NAY MỚI NHẤT 2021

(Liên hệ 0913.239.536 – 0913.239.535 để có giá tốt hơn)

(Cung cấp số lượng lớn cho các công trình)

Bảng giá trên sẽ có thể thay đổi trong thời gian tới tùy thuộc vào độ ổn định của thị trường và các yếu tố ảnh hưởng khác. Nhưng Thanh Bình HTC luôn muốn mang lại những điều tốt nhất cho khách hàng của mình, chúng tôi sẽ cố gắng không dao động giá quá nhiều, vẫn đảm bảo giá thép tấm tốt nhất và rẻ nhất thị trường cho các bạn.

Thép tấm 1 ly, 1,2 ly, 1,4ly, 1,5 ly, 1,8 ly, 2 ly, 2,5 ly, 3 ly,… giá bao nhiêu?

Thép tấm ly có nhiều loại, nhưng có 1 số loại thông dụng như : 1 ly, 1,2 ly, 1,4ly, 1,5 ly, 1,8 ly, 2 ly, 2,5 ly, 3 ly,… Với mỗi loại sẽ có giá khác nhau và tùy từng thời điểm mà giá thép tấm ly có thể cao hay thấp. Tại thời điểm này, thép tấm tại Thanh Bình HTC sẽ có giá như sau :

✅ Tấm 1 ly có giá từ 13,000 đến 16,000 đồng/Kg.

✅ Tấm 1.2 ly cho đến 1.8 ly có giá 12,000 đến 15,000 đồng/Kg.

✅ Tấm 2 ly cho đến 3 ly có giá 12,000 đến 15,000 đồng/Kg

✅ Tấm 4 ly có giá từ 12,000 đến 13,000 đồng/Kg.

✅ Tấm 5 ly có giá từ 12,000 đến 13,000 đồng/Kg.

✅ Tấm 6 ly đến 10 ly có giá từ 11,000 đến 13,000 đồng/Kg.

✅ Tấm 12 ly đến 170 ly có giá từ 11,000 đến 12,000 đồng/Kg.

Giá thép tấm gân chống trượt ( thép tấm nhám ) là bao nhiêu ?

Đa phần sản phẩm thép tấm trong nước đều được nhập khẩu từ Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh,… chính vì vậy giá thành của thép tấm gân cũng bị ảnh hưởng nếu giá thép thế giới có biến động.

Giá thép tấm gân cũng phụ thuộc từng kích thước, 1 số kích thước thông dụng như là :

✅ Chiều rộng: 1250mm, 1500mm, 2000mm

✅ Chiều dài: 6000mm

✅ Độ dày: Từ 3mm đến 10mm

Giá thép tấm gân dao động từ 12.000 đến 14.000 VNĐ, cụ thể như sau :

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Nhám 3.0 x 1500 x 6000 6 239.4 12.273 2.938.156 13.5 3.231.972
2 Nhám 4.0 x 1500 x 6000 6 309.6 12.273 3.799.721 13.5 4.179.693
3 Nhám 5.0 x 1500 x 6000 6 380.7 12.727 4.845.169 14 5.329.686
4 Nhám 6.0 x 1500 x 6000 6 450.9 12.727 5.738.604 14 6.312.465
5 Nhám 8.0 x 1500 x 6000 6 592.2 12.727 7.536.929 14 8.290.622

Thanh Bình HTC chuyên cung cấp các loại thép tấm chống trượt, thép tấm nhám chất lượng, giao hàng nhanh chóng đến tận nơi khách hàng yêu cầu với giá thành rẻ nhất tại Hà Nội.

Bảng báo Giá thép tấm lá là bao nhiêu ?

Thép tấm lá cũng chia làm nhiều loại theo kích thước 1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.5 ly, 1.8 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly,..Vì vậy giá thép tấm lá cũng khác nhau, dao động từ 13.000 đến 15.000 VNĐ, cụ thể như sau:

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm SPCC 1.0ly x 1000/1250 x QC 15,000
Thép tấm SPHC 1.2ly x 1000/1250 x QC 14,000
Thép tấm SPHC 1.4ly x 1000/1250 x QC 14,000
Thép tấm SPHC 1.5ly x 1000/1250 x QC 14,000
Thép tấm SPHC 1.8ly x 1000/1250 x QC 14,000
Thép tấm SPHC 2.0ly x 1000/1250 x QC 14,000
Thép tấm SPHC 2.5ly x 1000/1250 x QC 14,000
Thép tấm SPHC 3.0ly x 1000/1250 x QC 14,000

Bảng báo giá thép tấm SS400/ A36

Là một trong ba loại thép tấm phổ biến trên thị trường hiện nay cùng với Q345B và tấm mạ kẽm. Tấm SS400 được chia ra rất nhiều loại khác nhau theo kích thước cụ thể như sau :

Thép tấm SS400/A36 gồm các loại : 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 15 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly, 60 ly, 80 ly, 90 ly, 100 ly, 110 ly, 150 ly và 170 ly

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm SS400/A36 3.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 10ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 10ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 12ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 12ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 14ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 14ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 15ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 15ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 16ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 16ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 18ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 18ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 20ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 20ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 60ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 70ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 80ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 90ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 100ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 110ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 150ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 170ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Bảng báo giá thép tấm Q345B /A572

Thép tấm Q345B/A572 đang có giá cao nhất thị trường hiện nay bởi sự khan hiếm cũng như những ưu điểm đặc biệt của loại thép này. Chính vì vậy, việc biết chính xác giá thép tấm Q345B ở thời điểm hiện tại là bao nhiêu sẽ giúp bạn dự toán được chi phí xây dựng

Trên thị trường hiện tại, giá tấm Q345B phụ thuộc vào độ dày, giá mua từng loại là khác nhau và tùy thuộc vào sự biến động của thị trường mà giá cũng có thể tăng hoặc giảm. Dưới đây là giá thép tấm Q345B của Thanh Bình HTC tại thời điểm thực, giá dao động từ 13.000 đến 15.000 VNĐ :

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm Q345B/A572 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 10ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 10ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 12ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 12ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 14ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 14ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 15ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 15ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 16ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 16ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 18ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 18ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 40ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 50ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 60ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 70ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 80ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 90ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 100ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 110ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Bảng báo Giá thép tấm mạ kẽm là bao nhiêu ?

Đây là loại thép có khả năng chịu lực tốt, ít bị cong vênh trong quá trình cắt cũng như vận chuyển. Thép tấm có 2 loại chính là tấm cán nóng và tấm cán nguội

Ngoài ra tấm mẹ kẽm còn được chia theo kích thước, giá dao động từ 20.000 đến 22.000 VNĐ :

✅ Thép tấm mạ kẽm bề ngang 1 mét có độ dày : 0.6, 0.7, 0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0mm

 ✅ Thép tấm mạ kẽm bề ngang 1 mét 20 (1m20) có độ dày : 0.6, 0.7, 0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0mm

 ✅ Thép tấm mạ kẽm bề ngang 1 mét 25 (1m25) có độ dày : 0.6, 0.7, 0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0mm

 ✅ Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m

Quy cách thép tấm mạ kẽm Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Thép tấm mạ kẽm khổ 1m 0,7 4,6 27,6 20200
0,8 5,4 32,4 20200
0,9 6,1 36,6 20200
1 6,9 41,4 20200
1,1 7,65 45,9 20200
1,2 8,4 50,4 20200
1,4 9,6 57,6 20200
1,8 12,2 73,2 20200
2 13,4 80,4 20200
Thép tấm mạ kẽm khổ 1m20 0,6 4,6 27,6 20200
0,7 5,5 33 20200
0,8 6,4 38,4 20200
0,9 7,4 44,4 20200
1 8,3 49,8 20200
1,1 9,2 55,2 20200
1,2 10 60 20200
1,4 11,5 69 20200
1,8 14,7 88,2 20200
2 16,5 99 20200
Thép tấm mạ kẽm khổ 1m25 0,6 4,8 28,8 20200
0,7 5,7 34,2 20200
0,8 6,7 40,2 20200
0,9 7,65 45,9 20200
1 8,6 51,6 20200
1,1 9,55 57,3 20200
1,2 10,5 63 20200
1,4 11,9 71,4 20200
1,8 15,3 91,8 20200
2 17,2 103,2 20200

Bảng báo Giá thép tấm trung quốc là bao nhiêu tiền ?

Giá thép tấm Trung Quốc SS400, Q235 hôm nay dao động từ 11.000 đến 13.500 VNĐ

Thanh Bình HTC – đơn vị chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm từ Trung Quốc với đủ mọi quy cách, kích thước khác nhau. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua thép tấm trung quốc với giá cả cạnh tranh nhất, vui lòng liên hệ : 0913.239.536 – 0913.239.535

Công ty mua bán thép tấm giá cao Thanh Bình HTC

Với hơn 50 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh và phân phối các loại sắt thép xây dựng. Chúng tôi luôn tự hào mang tới cho quý khách những sản phẩm sắt thép chất lượng, giá cả cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi tốt. Kho thép xây dựng được đánh giá là một trong những đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng số 1 tại Hà Nội và các tỉnh trên toàn quốc

Ngoài khu vực TP Hà Nội, chúng tôi còn thép tấm khắp các tỉnh thành trên cả nước như : Thái Nguyên, Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Ninh Bình, Hải Phòng,…

Ở mỗi khu vực chúng tôi đều có đại lý thép tấm, vì thế dù bạn ở các tỉnh xa cũng có thể yên tâm rằng chúng tôi vẫn có thể phục vụ bạn một cách chu đáo nhất. Chỉ cần liên hệ với Thanh Bình HTC – công ty chuyên thép tấm chất lượng, uy tín, chúng tôi sẽ làm bạn hài lòng.

Quy trình mua bán thép tấm giá rẻ tại Thanh Bình HTC

Bước 1: Tiếp nhận thông tin và yêu cầu về thép tấm từ phía khách hàng

Bước 2: Tư vấn và gửi báo giá thép tấm chi tiết tới khách hàng

Bước 3: Khách hàng đồng ý với loại sản phẩm cùng mức giá, hai bên sẽ tiến hành ký hợp đồng mua bán và phương thức vận chuyển.

Bước 4: Giao hàng cho khách trong thời gian nhanh chóng chỉ từ 1 – 2 ngày tùy vào khối lượng sản phẩm khách hàng mua và khoảng cách địa lý

Bước 5: Kiểm tra, nghiệm thu và thanh toán sau khi giao hàng

LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MỚI NHẤT 2021 TẠI THANH BÌNH HTC VIỆT NAM: 091.3239.536 – 091.3239.535

CÔNG TY CỔ PHẦN THANH BÌNH HTC VIỆT NAM

Địa chỉ: Số 109 – Ngõ 53 Đức Giang – Phường Đức Giang – Quận Long Biên – Hà nội

Xưởng sản xuất và kho: Số 109 – Ngõ 53 Đức Giang – Phường Đức Giang – Quận Long Biên – Hà nội

Điện thoại: +84-4-38771887

Fax: +84-4-36558116

Email: sales@thanhbinhhtc.com.vn

Website: https://thanhbinhhtc.com.vn/

Hotline: 091.3239.536 – 091.3239.535

    Tên Sản phẩm (*)

    Tên của bạn (*)

    Điện thoại (*)

    Địa chỉ Email (*)

    Tiêu đề:

    Thông điệp:

    Mã xác nhận:
    captcha